• Hán Tự:
  • Hán Việt: Oản
  • Âm On: ワン
  • Âm Kun: うで
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1163
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

腕 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 月 (thịt, gợi ý về cơ thể), bên phải là phần 宛 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cánh tay”. Về sau dùng để chỉ phần cánh tay trong cơ thể.