腕組み [Oản Tổ]
腕組 [Oản Tổ]
うでぐみ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

khoanh tay

JP: かれ腕組うでぐみをしてそこにすわっていた。

VI: Anh ấy ngồi đó với tay khoanh lại.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし腕組うでぐみをしてっていた。
Tôi đứng với tư thế khoanh tay.
老人ろうじん腕組うでぐみをしてすわっていた。
Người cao tuổi ngồi khoanh tay.
かれ腕組うでぐみをしてかんがえていた。
Anh ấy đang ngồi suy nghĩ với tay khoanh lại.
かれ腕組うでぐみをしてすわっていた。
Anh ấy ngồi đó với tay khoanh lại.
監督かんとく腕組うでぐみをしてベンチにすわっていた。
Huấn luyện viên ngồi trên ghế dự bị với tư thế khoanh tay.
おい、あの腕組うでぐみしているおんなをみろよ。
Này, nhìn cô gái kia đang khoanh tay kìa.
わたしのおじさんは腕組うでぐみをして、そこにっていた。
Chú tôi đứng đó, khoanh tay.
ジョンは部屋へやなか一人ひとり腕組うでぐみをしてっていた。
John đứng khoanh tay một mình trong căn phòng đó.
かれをつむり、腕組うでぐみをしたまま、肘掛ひじかけいすにすわっていた。
Anh ấy ngồi trên ghế bành, mắt nhắm và tay khoanh lại.

Hán tự

Oản cánh tay; khả năng; tài năng
Tổ hiệp hội; bện; tết; xây dựng; lắp ráp; đoàn kết; hợp tác; vật lộn