• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trúc
  • Âm On: チク
  • Âm Kun: たけ
  • Bộ Thủ: 竹 (Trúc)
  • Số Nét: 6
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 593
  • Lớp Học: 1
  • Nanori: たか
Hiển thị cách viết

Giải thích:

竹 là chữ tượng hình: vẽ hình cây tre với các đốt. Nghĩa gốc: “tre, trúc”. Về sau dùng để chỉ các loại cây thuộc họ tre trúc.