[Trúc]

たけ
タケ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

tre

JP: はやしたけ目立めだつ。

VI: Trong khu rừng, những cây tre nổi bật.

Danh từ chung

trung bình

🔗 梅・うめ; 松・まつ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

たけかぜでたわむ。
Tre cong vì gió.
パンダはたけ大好だいすきです。
Panda rất thích ăn tre.
たけでテーブルをつくりました。
Tôi đã làm một cái bàn bằng tre.
そのたけはしなったがれなかった。
Cây tre đó đã cong nhưng không gãy.
にわたけえている。
Trong vườn có trồng tre.
たけはしなったがれはしなかった。
Cây tre cong nhưng không gãy.
わたしたちはたけかごのつくかたおそわった。
Chúng tôi đã được học cách làm giỏ tre.
たけゆきのおもみでたわんでいる。
Cây tre đang cong vì trọng lượng của tuyết.
厳密げんみつえば、たけくさいちしゅである。
Nói một cách chính xác, tre là một loại cỏ.
尺八しゃくはちえばほとんどがたけせいですが、最近さいきんでできている尺八しゃくはちてきました。
Hầu hết các cây sáo trúc đều làm bằng tre, nhưng gần đây đã xuất hiện sáo trúc làm bằng gỗ.

Hán tự

Từ liên quan đến 竹

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 竹
  • Cách đọc: たけ
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: cây tre; vật liệu tre
  • Ghi chú: Dùng chỉ bản thân loài tre và chất liệu từ tre. Thường dùng trong từ ghép: 竹林, 竹細工, 竹製, 竹刀.

2. Ý nghĩa chính

  • Tre (thực vật): loài có thân rỗng, mọc theo đốt, phát triển nhanh.
  • Chất liệu tre: chỉ vật dụng làm từ tre: 竹の箸, 竹籠, 竹製フェンス.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • (tre) vs 笹(ささ): Cùng họ tre nứa, nhưng 笹 thường chỉ loài lá nhỏ, mềm, thấp.
  • vs 丈(たけ): Đồng âm khác chữ. 丈 là “chiều dài/độ dài” (vd: 着物の丈), còn 竹 là “tre”.
  • 筍/竹の子(たけのこ): măng tre; là phần non của 竹.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mô tả thiên nhiên: 「林を散歩する」
  • Chất liệu/vật dụng: 「の箸」「細工」「製の籠」
  • Ẩm thực/văn hóa: 「の香り」「の器」

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
竹林(ちくりん) Liên quan rừng tre Không gian có nhiều tre mọc dày
筍/竹の子 Liên quan măng tre Phần non ăn được của tre
笹(ささ) Tương cận trúc/tre lá nhỏ Thường thấy trong trang trí lễ Tanabata
木(き) Đối lập khái niệm cây gỗ Phân biệt vật liệu tre và gỗ
竹細工 Từ ghép đồ đan tre Mỹ nghệ làm từ tre

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 竹: Onyomi チク; Kunyomi たけ. Bộ hình “trúc” biểu ý tre.
  • Thường là phần trên trong nhiều chữ có liên hệ đến tre (radical 竹).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn hóa Nhật, tượng trưng cho sự dẻo dai và ngay thẳng. Nhiều đồ gia dụng truyền thống dùng vì nhẹ, thoáng và bền. Khi miêu tả cảnh vật, dùng 「青々とした」 để gợi sắc xanh mướt đặc trưng.

8. Câu ví dụ

  • 庭にを植えて、目隠しにしている。
    Tôi trồng tre trong vườn để làm hàng che.
  • この箸はでできています。
    Đôi đũa này làm bằng tre.
  • パンダはを主な食べ物にしている。
    Gấu trúc chủ yếu ăn tre.
  • 涼しげなの籠が人気だ。
    Giỏ bằng tre trông mát mắt đang được ưa chuộng.
  • 林の小道をゆっくり歩いた。
    Tôi thong thả đi bộ trên con đường giữa rừng tre.
  • 職人の細工はとても精巧だ。
    Đồ đan tre của nghệ nhân rất tinh xảo.
  • この垣根は製なので軽い。
    Hàng rào này làm bằng tre nên nhẹ.
  • は成長が早く、資源として持続可能だ。
    Tre phát triển nhanh, là nguồn tài nguyên bền vững.
  • 昔話に取物語という有名な物語がある。
    Có truyện dân gian nổi tiếng tên là Truyện ông lão đốn tre.
  • 香りのよいの器で料理を出した。
    Món ăn được bày trong bát đĩa bằng tre thơm dịu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 竹 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?