割竹 [Cát Trúc]
割り竹 [Cát Trúc]
わりだけ
わりたけ

Danh từ chung

tre nứa chẻ

Danh từ chung

gậy tre ồn ào (thời Edo)

Hán tự

Cát tỷ lệ; chia; cắt; tách
Trúc tre