竹馬 [Trúc Mã]
たけうま
ちくば
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chung

cà kheo

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

ngựa gỗ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれわたし竹馬たけうまとも
Anh ấy và tôi là bạn thân từ thủa nhỏ.

Hán tự

Trúc tre
ngựa

Từ liên quan đến 竹馬