Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
幼児期
[Ấu Nhi Kỳ]
ようじき
🔊
Danh từ chung
thời kỳ trẻ nhỏ
🔗 幼児・ようじ
Hán tự
幼
Ấu
thời thơ ấu
児
Nhi
trẻ sơ sinh
期
Kỳ
kỳ hạn; thời gian
Từ liên quan đến 幼児期
二葉
によう
hai vật phẳng
幼年
ようねん
thời thơ ấu; thời kỳ sơ sinh
幼年時代
ようねんじだい
thời thơ ấu
幼年期
ようねんき
thời thơ ấu; thời kỳ sơ sinh
幼時
ようじ
thời thơ ấu; thời kỳ sơ sinh
竹馬
たけうま
cà kheo