• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ư Ô
  • Âm On:
  • Âm Kun: おい.て; お.ける; ああ; より
  • Bộ Thủ: 方 (Phương)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2113
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

於 là chữ giả tá, ban đầu dùng để chỉ một địa điểm hoặc vị trí. Về sau dùng để chỉ các ý nghĩa liên quan đến "ở, tại".