於かれましては [Ư]
おかれましては

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Kính ngữ (sonkeigo)  ⚠️Lịch sự (teineigo)

📝 như 皆様に〜; お客様に〜, 貴社に〜, v.v.

về; liên quan đến; đối với