• Hán Tự:
  • Hán Việt: Công
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: せ.める
  • Bộ Thủ: 攴 (Phộc) 工 (Công)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 532
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: おさむ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

攻 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 攵 (đánh, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 工 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tấn công, công kích”. Về sau dùng để chỉ hành động xâm lược, đánh phá.