特攻隊 [Đặc Công Đội]

とっこうたい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chung

đơn vị tấn công đặc biệt; đơn vị kamikaze; đội cảm tử

🔗 特別攻撃隊