速攻 [Tốc Công]

そっこう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

tấn công nhanh; tấn công chớp nhoáng; phản công nhanh

Trạng từ

⚠️Khẩu ngữ

ngay lập tức; không chậm trễ; ngay tức khắc

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

速攻そっこうたい。
Tôi muốn đi ngủ ngay lập tức.
速攻そっこうでそっちにくよ。
Tôi sẽ đến ngay.
速攻そっこう賛成さんせいした。
Tôi đã nhanh chóng đồng ý.