反攻 [Phản Công]
はんこう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

phản công

Hán tự

Phản chống-
Công tấn công; chỉ trích; mài giũa

Từ liên quan đến 反攻