• Hán Tự:
  • Hán Việt: Huy
  • Âm On:
  • Âm Kun: ふる.う
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 946
  • Lớp Học: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

揮 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 扌 (tay, gợi ý), bên phải là phần 軍 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vẫy, chỉ huy”. Về sau dùng để chỉ sự điều khiển, chỉ đạo.