揮発性
[Huy Phát Tính]
きはつせい
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
tính bay hơi
JP: これらの溶剤は、揮発性のため、使用時に蒸発し大気に放出されている。
VI: Những dung môi này dễ bay hơi nên khi sử dụng chúng sẽ bốc hơi vào không khí.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
シンナーなどの揮発性油分が入っていたものについては数日間放置して完全に揮発させてから、不燃物として捨てます。
Đối với các vật chứa thành phần dầu bay hơi như xăng thì để vài ngày cho bay hơi hoàn toàn rồi mới bỏ vào thùng rác không cháy.