指揮所演習 [Chỉ Huy Sở Diễn Tập]
しきじょえんしゅう

Danh từ chung

diễn tập trạm chỉ huy

Hán tự

Chỉ ngón tay; chỉ
Huy vung; lắc
Sở nơi; mức độ
Diễn biểu diễn; diễn xuất
Tập học