指揮棒 [Chỉ Huy Bổng]
しきぼう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chung

gậy chỉ huy; gậy chỉ huy dàn nhạc

Hán tự

Chỉ ngón tay; chỉ
Huy vung; lắc
Bổng gậy; que; gậy; cột; dùi cui; đường kẻ