• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tiên
  • Âm On: セン
  • Âm Kun: そろ.える; そろ.う; そろ.い; き.る
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 12
  • Phổ Biến: 2412
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

揃 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa), bên phải là thanh phù 前 (gợi âm). Nghĩa gốc: “sắp xếp, chuẩn bị”. Về sau dùng để chỉ sự chuẩn bị, sắp xếp.