品揃え
[Phẩm Tiên]
品ぞろえ [Phẩm]
品ぞろえ [Phẩm]
しなぞろえ
Danh từ chung
sự sắp xếp; dòng sản phẩm
JP: 道具としての実需がないから品揃えに深みがでない。
VI: Do không có nhu cầu thực tế về dụng cụ nên sự đa dạng của các sản phẩm không được phong phú.