数を揃える [Số Tiên]
かずをそろえる

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

đủ số lượng

Hán tự

Số số; sức mạnh
Tiên hoàn chỉnh; đồng nhất; đầy đủ