Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
揃え方
[Tiên Phương]
そろえかた
🔊
Danh từ chung
cách căn chỉnh, sắp xếp, v.v.
Hán tự
揃
Tiên
hoàn chỉnh; đồng nhất; đầy đủ
方
Phương
hướng; người; lựa chọn