靴を揃える
[Ngoa Tiên]
くつをそろえる
Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)
sắp xếp giày
🔗 玄関・げんかん
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
靴を脱いだらきちっと揃えておきなさい。
Khi cởi giày, hãy xếp chúng ngay ngắn.