• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tảo
  • Âm On: ソウ シュ
  • Âm Kun: は.く
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1255
  • Lớp Học: 8
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

掃 là chữ hình thanh: bộ 扌 (tay, gợi ý về hành động) và thanh phù 帚. Nghĩa gốc: “quét dọn”. Về sau dùng để chỉ việc làm sạch, dọn dẹp.