掃き立て [Tảo Lập]
掃立て [Tảo Lập]
掃きたて [Tảo]
はきたて

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

mới quét (phòng, v.v.)

Danh từ chung

thu thập tằm từ giấy trứng

Hán tự

Tảo quét; chải
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng