掃海 [Tảo Hải]
そうかい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

quét biển tìm mìn; kéo mìn

Hán tự

Tảo quét; chải
Hải biển; đại dương