Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
清掃車
[Thanh Tảo Xa]
せいそうしゃ
🔊
Danh từ chung
xe rác
Hán tự
清
Thanh
tinh khiết; thanh lọc
掃
Tảo
quét; chải
車
Xa
xe
Từ liên quan đến 清掃車
ごみ収集車
ゴミしゅうしゅうしゃ
xe thu gom rác
塵芥車
じんかいしゃ
xe rác