• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bài
  • Âm On: ハイ
  • Âm Kun: おが.む; おろが.む
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1443
  • Lớp Học: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

拝 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 𦥑 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “lạy, cúi lạy”. Về sau dùng để chỉ hành động tôn kính, cúi đầu.