九拝 [Cửu Bài]
きゅうはい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

cúi đầu nhiều lần; quỳ lạy

🔗 三拝九拝

Danh từ chung

📝 dùng ở cuối thư

kính thư; trân trọng

Hán tự

Cửu chín
Bài thờ cúng; tôn thờ; cầu nguyện