• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ách
  • Âm On: ヤク アク
  • Âm Kun: おさ.える
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 7
Hiển thị cách viết

Giải thích:

扼 là chữ hình thanh: bộ 扌 (thủ, gợi ý về tay) và chữ 厄 (ách, thanh phù). Nghĩa gốc: “bóp, nắm chặt”. Về sau dùng để chỉ hành động bóp nghẹt, nắm chặt.