扼す [Ách]
やくす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

chỉ huy; thống trị

🔗 扼する

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

ngăn chặn

🔗 扼する

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

nắm chặt

🔗 扼する

Hán tự

Ách chỉ huy; thống trị; ngăn chặn