切歯扼腕
[Thiết Xỉ Ách Oản]
せっしやくわん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
tức giận (phẫn nộ, thiếu kiên nhẫn); nghiến răng và siết chặt tay trên ngực (trong cơn giận hoặc hối tiếc)