• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phòng
  • Âm On: ボウ
  • Âm Kun: ふさ
  • Bộ Thủ: 戶 (Hộ)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 808
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: お; のぶ; わ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

房 là chữ hình thanh: bộ 戸 (cửa, gợi ý) và phần 方 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “phòng, buồng”. Về sau dùng để chỉ các không gian trong nhà.