内閣官房
[Nội Các Quan Phòng]
ないかくかんぼう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Độ phổ biến từ: Top 18000
Danh từ chung
Văn phòng Nội các