独房
[Độc Phòng]
どくぼう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Độ phổ biến từ: Top 37000
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
phòng giam đơn
JP: 囚人は今日は独房の中で静かにしている。
VI: Hôm nay tù nhân đang yên lặng trong phòng giam đơn.
🔗 独居監房
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は独房に入れられた。
Anh ấy đã bị nhốt vào biệt giam.