冷暖房
[Lãnh Noãn Phòng]
れいだんぼう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Độ phổ biến từ: Top 20000
Danh từ chung
điều hòa không khí và sưởi ấm
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
あのバスって、冷暖房完備ですか?
Chiếc xe buýt kia có trang bị cả điều hòa lẫn sưởi không?