暖房 [Noãn Phòng]
煖房 [Noãn Phòng]
だんぼう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

hệ thống sưởi

JP: うちにはちゃんとした暖房だんぼう施設しせつがあります。

VI: Nhà tôi có hệ thống sưởi đầy đủ.

Trái nghĩa: 冷房

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

暖房だんぼうしましたか。
Bạn đã tắt máy sưởi chưa?
トムは暖房だんぼうをつけた。
Tom bật máy sưởi.
暖房だんぼうこわれています。
Máy sưởi đã hỏng.
暖房だんぼう故障こしょうしています。
Máy sưởi đang bị hỏng.
さむかったら暖房だんぼうつけていいよ。
Nếu lạnh thì cứ bật sưởi nhé.
えてきたので暖房だんぼうれた。
Trời đã lạnh nên tôi đã bật sưởi.
さむっ。暖房だんぼうつけてもいい?
Lạnh quá. Tôi bật sưởi được không?
ふゆちゅう暖房だんぼうしでとおした。
Suốt mùa đông không bật sưởi.
この学校がっこう暖房だんぼう設備せつびがない。
Trường này không có thiết bị sưởi ấm.
暖房だんぼうけっぱなしでかけちゃった。
Tôi đã ra ngoài mà quên không tắt sưởi.

Hán tự

Noãn ấm áp
Phòng tua; chùm; tua rua; chùm; lọn (tóc); múi (cam); nhà; phòng
Noãn ấm áp

Từ liên quan đến 暖房