暖房機 [Noãn Phòng Cơ]

暖房器 [Noãn Phòng Khí]

だんぼうき

Danh từ chung

máy sưởi

JP: 退社たいしゃまえ電灯でんとう暖房だんぼうすことになっている。

VI: Trước khi rời công ty, chúng ta phải tắt đèn và máy sưởi.

Hán tự

Từ liên quan đến 暖房機