暖房装置
[Noãn Phòng Trang Trí]
だんぼうそうち
Danh từ chung
máy sưởi
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この暖房装置は石油を燃料とする。
Thiết bị sưởi này sử dụng dầu làm nhiên liệu.
その装置が作動している間は暖房を止めることはできない。
Không thể tắt lò sưởi trong khi thiết bị đó đang hoạt động.