• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tụy
  • Âm On: スイ
  • Âm Kun: せがれ; やつ.れる
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

悴 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 心 (tâm, gợi ý về cảm xúc), bên phải là phần 卒 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mệt mỏi, kiệt sức”. Về sau dùng để chỉ sự mệt mỏi, không còn sức lực.