悴む [Tụy]
かじかむ

Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

tê cóng

JP: わたしさむさでかじかんでいる。

VI: Tay tôi tê cóng vì lạnh.

Hán tự

Tụy trở nên gầy gò; con trai