• Hán Tự:
  • Hán Việt: Duyệt Dột
  • Âm On: エツ
  • Âm Kun: よろこ.ぶ; よろこ.ばす
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1762
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: や; よし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

悦 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 忄 (tâm, gợi ý cảm xúc), bên phải là bộ 兌 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vui mừng, hài lòng”. Về sau dùng để chỉ sự vui vẻ, hài lòng.