恐悦
[Khủng Duyệt]
恭悦 [Cung Duyệt]
恭悦 [Cung Duyệt]
きょうえつ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
vui mừng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
お褒めの言葉を頂き、恐悦至極に存じます。
Tôi rất cảm kích trước lời khen ngợi của bạn.