満悦 [Mãn Duyệt]
まんえつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

📝 thường là ご満悦

vui sướng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれわたし失敗しっぱいにご満悦まんえつからだでそこにすわっていた。
Anh ấy ngồi đó với vẻ hài lòng trước sự thất bại của tôi.

Hán tự

Mãn đầy; đủ; thỏa mãn
Duyệt ngây ngất; vui sướng; mê ly