自己満悦 [Tự Kỷ Mãn Duyệt]
じこまんえつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

tự mãn

Hán tự

Tự bản thân
Kỷ bản thân
Mãn đầy; đủ; thỏa mãn
Duyệt ngây ngất; vui sướng; mê ly