• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tức
  • Âm On: ソク
  • Âm Kun: いき
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm) 自 (Tự)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 882
  • Lớp Học: 3
Hiển thị cách viết

Giải thích:

息 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 自 (tự, gợi ý nghĩa), bên phải là thanh phù 心 (gợi âm). Nghĩa gốc: “hơi thở, nghỉ ngơi”. Về sau dùng để chỉ sự nghỉ ngơi, thư giãn.