• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đế
  • Âm On: テイ
  • Âm Kun: みかど
  • Bộ Thủ: 巾 (Cân) 亠 (Đầu)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1276
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

帝 là chữ hội ý: gồm bộ 巾 (khăn) và bộ 廾 (hai tay). Nghĩa gốc: “vua, hoàng đế”. Về sau dùng để chỉ người đứng đầu một quốc gia.