Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
時の帝
[Thời Đế]
ときのみかど
🔊
Danh từ chung
hoàng đế của thời đó
Hán tự
時
Thời
thời gian; giờ
帝
Đế
chủ quyền; hoàng đế; thần; đấng tạo hóa