大帝 [Đại Đế]
たいてい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chung

đại đế; ... Đại đế

Hán tự

Đại lớn; to
Đế chủ quyền; hoàng đế; thần; đấng tạo hóa

Từ liên quan đến 大帝