• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mị
  • Âm On:
  • Âm Kun: ね.る
  • Bộ Thủ: 宀 (Miên)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

寐 là chữ hội ý: gồm bộ 宀 (mái nhà) và bộ 未 (chưa). Nghĩa gốc: “ngủ”. Về sau dùng để chỉ trạng thái nghỉ ngơi, giấc ngủ.