• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đố
  • Âm On:
  • Âm Kun: ねた.む; そね.む; つも.る; ふさ.ぐ
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 8
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

妬 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 女 (nữ, gợi ý nghĩa liên quan đến phụ nữ), bên phải là phần 石 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ghen tuông”. Về sau dùng để chỉ sự đố kỵ, ganh ghét.